Characters remaining: 500/500
Translation

lục lọi

Academic
Friendly

Từ "lục lọi" trong tiếng Việt có nghĩatìm kiếm một cách kỹ lưỡng, tỉ mỉ, thường trong một không gian nhỏ hẹp hoặc trong một đống đồ vật. Khi bạn "lục lọi," bạn thường di chuyển, sắp xếp hoặc lật qua các đồ vật để tìm ra thứ mình cần.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi lục lọi trong túi xách để tìm chìa khóa."
    • " ấy lục lọi quần áo trong tủ để tìm chiếc áo yêu thích."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi lục lọi khắp nhà, cuối cùng tôi cũng tìm thấy cuốn sách mình đã mượn từ lâu."
    • "Anh ấy lục lọi trong đống tài liệu để tìm thông tin cần thiết cho dự án."
Phân biệt:
  • "Lục lọi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm đồ vật.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "tìm kiếm," "tìm kiếm" có thể mang nghĩa rộng hơn không nhất thiết phải lật qua đồ vật.
Từ đồng nghĩa:
  • "Tìm kiếm": có nghĩatìm nhưng không nhất thiết phải lục lọi.
  • "Lục soát": thường dùng khi kiểm tra cẩn thận một không gian nào đó, có thể mang nghĩa tiêu cực (như trong trường hợp kiểm tra của cảnh sát).
Từ gần giống:
  • "Sục sạo": cũng có nghĩatìm kiếm nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm trong một không gian rộng hơn hoặc không cụ thể.
  • "Kiểm tra": có nghĩaxem xét hoặc kiểm tra một cái đó, nhưng không nhất thiết phải tìm kiếm.
  1. Tìm tòi kỹ: Lục lọi quần áo.

Comments and discussion on the word "lục lọi"